ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bastards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bastards


bastard /'bæstəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoang (đẻ hoang)
  giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)
bastard French → tiếng Pháp lai căng
  loại xấu
bastard sugar → đường loại xấu

danh từ


  con hoang
  vật pha tạp, vật lai
  đường loại xấu

@bastard
  (Tech) hỗn tạp, tạp chất

Các câu ví dụ:

1. South Korea and the United States fired off missiles Wednesday simulating a precision strike against North Korea's leadership, in response to a landmark ICBM test described by Kim Jong-Un as a gift to "American bastards".


Xem tất cả câu ví dụ về bastard /'bæstəd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…