ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bastardized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bastardized


bastardize /'bæstədaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tuyên bố là con hoang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…