EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bastardizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bastardizations
bastardization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự pha tạp, sự lai căng
sự tuyên bố là con hoang
← Xem thêm từ bastardization
Xem thêm từ bastardize →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
b
ba
bast
bastard
bastardization
ion
ions
on
st
sta
star
ta
tar
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…