EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Basic industries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Basic industries
Basic industries
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Những ngành cơ bản.
+ Xem ECONOMIC BASE.
← Xem thêm từ Basic exports
Xem thêm từ Basic need philosophy →
Từ vựng liên quan
as
b
ba
basic
dust
ic
in
industries
ri
si
SIC
sic
st
str
tri
tries
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…