EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Basic activities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Basic activities
Basic activities
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các hoạt động cơ bản.
+ Xem ECONOMIC BASE.
← Xem thêm từ basic access
Xem thêm từ basic address →
Từ vựng liên quan
ac
act
activities
as
b
ba
basic
ic
it
si
SIC
sic
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…