ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baseness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baseness


baseness /'beisnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ
  tính chất thường, tính chất không quý (kim loại)
  tính chất giả (tiền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…