ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ basely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng basely


basely /'beisli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…