EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baseballs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baseballs
baseball /'beisbɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) bóng chày
← Xem thêm từ baseballer
Xem thêm từ baseband →
Từ vựng liên quan
all
as
b
ba
ball
balls
base
baseball
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…