ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ base metal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng base metal


base metal

Phát âm


Ý nghĩa

  kim loại thường (không phải kim loại quí như sắt chì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…