EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
base frequency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
base frequency
base frequency /'beis'fri:kwənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) tần số cơ bản
← Xem thêm từ base-born
Xem thêm từ base hit →
Từ vựng liên quan
as
b
ba
base
en
frequency
qu
re
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…