EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barycentric coordinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barycentric coordinate
barycentric coordinate
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tọa dộ trọng tâm [NB]
← Xem thêm từ bartizaned
Xem thêm từ baryta →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
ba
bar
ce
cent
centric
co
coo
coordinate
din
en
ent
ic
in
nt
or
Ordinate
ordinate
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…