EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barrel-roll
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barrel-roll
barrel-roll /'bærəlroul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc)
← Xem thêm từ barrel-organ
Xem thêm từ barrel-shaped →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
barre
barrel
el
re
roll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…