EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barrel-organ
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barrel-organ
barrel-organ /'bærəl,ɔ:gən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) đàn thùng
← Xem thêm từ barrel organ
Xem thêm từ barrel-roll →
Từ vựng liên quan
an
b
ba
bar
barre
barrel
el
gan
or
organ
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…