ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barometer


barometer /bə'rɔmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp

@barometer
  (Tech) khí (quyển) áp kế, phong vũ biểu

Các câu ví dụ:

1. Coral reefs in shallow waters are among the ecosystems most threatened by climate change and are a key barometer of global warming impacts.

Nghĩa của câu:

Các rạn san hô ở vùng nước nông là một trong những hệ sinh thái bị đe dọa nhiều nhất bởi biến đổi khí hậu và là một phong vũ biểu chính của tác động nóng lên toàn cầu.


Xem tất cả câu ví dụ về barometer /bə'rɔmitə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…