ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barnstorm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barnstorm


barnstorm

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  đi biểu diễn lang thang
  <Mỹ> đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…