barn /bɑ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kho thóc
ngôi nhà thô sơ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện
Các câu ví dụ:
1. Its uniqueness lies in the fact that all stilt houses, walls, fences, and barns are made of rock.
Xem tất cả câu ví dụ về barn /bɑ:n/