ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barns


barn /bɑ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kho thóc
  ngôi nhà thô sơ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện

Các câu ví dụ:

1. Its uniqueness lies in the fact that all stilt houses, walls, fences, and barns are made of rock.


Xem tất cả câu ví dụ về barn /bɑ:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…