EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barmecidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barmecidal
barmecidal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đầy đủ; sung mãn (như) g chỉ ở trong tưởng tượng
← Xem thêm từ barman
Xem thêm từ barmen →
Từ vựng liên quan
arm
b
ba
bar
barm
ci
cid
da
ec
id
IDA
me
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…