ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bargainings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bargainings


bargaining

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự mặc cả, sự thương lượng mua bán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…