ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gainings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gainings


gainings /'geiniɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  của kiếm được; tiền lãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…