EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bargain hunter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bargain hunter
bargain hunter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua
← Xem thêm từ bargain counter
Xem thêm từ bargain-sale →
Từ vựng liên quan
ai
b
ba
bar
bargain
er
gain
hun
hunt
hunter
in
nt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…