bare /beə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trần, trần truồng, trọc
to have one's head bare → để đầu trần
a bare hillside → sườn đồi trọc
to lay bare → bóc trần
trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ
the house looks bare → ngôi nhà trông trống rỗng
to be bare of money → rỗng túi, không một xu dính túi
vừa đủ, tối thiểu
to earn a bare living → kiếm vừa đủ sống
bare possibility → khả năng tối thiểu
(vật lý) không được cách điện, trần
'expamle'>[as] bare as the palm of one's hand
hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không
to believe someone's bare word
to believe a thing on someone's bare word
ai nói gì tin nấy
in one's bare skin
trần như nhộng
ngoại động từ
làm trụi, lột, bóc trần, để lô
=to bare one's head → lột mũ ra, bỏ mũ ra
thổ lộ, bóc lột
to bare one's heart → thổ lộ tâm tình
tuốt (gươm) ra khỏi vỏ