EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baresark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baresark
baresark /'beəsɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
không có áo giáp
← Xem thêm từ bares
Xem thêm từ barest →
Từ vựng liên quan
are
ark
b
ba
bar
bare
bares
esa
re
res
sa
sark
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…