EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bareness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bareness
bareness /'beənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi
sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ
← Xem thêm từ barely
Xem thêm từ barer →
Từ vựng liên quan
are
b
ba
bar
bare
en
re
ren
renes
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…