EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barcarole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barcarole
barcarole /'bɑ:kəroul/ (barcarolle) /'bɑ:kəroul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ ni dơ)
(âm nhạc) khúc đò đưa
← Xem thêm từ barbwire
Xem thêm từ barcaroles →
Từ vựng liên quan
arc
b
ba
bar
car
carol
ole
rc
role
rôle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…