ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carol

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carol


carol /'kærəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ Nô en)
  tiếng hót ríu rít (chim)

động từ


  hát mừng
  hót ríu rít (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…