EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
back number
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
back number
back number /'bæk'nʌmbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số (tạp chí...) cũ
(thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời
← Xem thêm từ back-maker
Xem thêm từ back of →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
be
er
mb
mbe
nu
numb
number
um
umber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…