ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ back-maker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng back-maker


back-maker /'bæk,mɑ:kə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chấp người khác (trong một cuộc thi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…