EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
back-maker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
back-maker
back-maker /'bæk,mɑ:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chấp người khác (trong một cuộc thi...)
← Xem thêm từ back lash potential
Xem thêm từ back number →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
er
ma
make
maker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…