ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ back-formation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng back-formation


back-formation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize từ industrialization

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…