EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
back formation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
back formation
back formation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
[phương thức tạo] từ tưởng như có nguồn gốc ngược lại
← Xem thêm từ back-fire
Xem thêm từ back-formation →
Từ vựng liên quan
ac
at
b
ba
back
for
form
format
formation
ion
ma
mat
on
or
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…