ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ back-breaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng back-breaking


back-breaking /'bæk,breikiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…