EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
back-breaking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
back-breaking
back-breaking /'bæk,breikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc...)
← Xem thêm từ back-blocks
Xem thêm từ back-chat →
Từ vựng liên quan
ac
akin
b
ba
back
br
break
breaking
ea
in
kin
king
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…