EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
back-blocks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
back-blocks
back-blocks /'bækblɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) (Uc)
← Xem thêm từ back-bencher
Xem thêm từ back-breaking →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
bl
bloc
block
blocks
lo
lock
locks
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…