ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ back-blocks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng back-blocks


back-blocks /'bækblɔks/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
  đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) (Uc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…