EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bachelorship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bachelorship
bachelorship /'bætʃələʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) bachelorhood
sự tốt nghiệp bằng tú tài
← Xem thêm từ bachelors
Xem thêm từ bacillary →
Từ vựng liên quan
ac
ache
b
ba
bachelor
bachelors
ch
el
he
hi
hip
lo
lor
or
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…