ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bachelor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bachelor


bachelor /'bætʃələ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chưa vợ
  (người đậu bằng) tú tài
Bachelor of Arts → tú tài văn chương
  (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ
bachelor girl
  cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy

Các câu ví dụ:

1. At the age of 70, few expected that the elderly bicycle mechanic would go on to earn a bachelor of Laws degree from Hue University.


Xem tất cả câu ví dụ về bachelor /'bætʃələ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…