ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bachelorette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bachelorette


bachelor /'bætʃələ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chưa vợ
  (người đậu bằng) tú tài
Bachelor of Arts → tú tài văn chương
  (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ
bachelor girl
  cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…