EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
babirusa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
babirusa
babirusa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng babirussa, babiroussa
(động vật) lợn hươu
← Xem thêm từ babies
Xem thêm từ babittry →
Từ vựng liên quan
ab
b
ba
bi
ru
rusa
sa
us
usa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…