EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
babbit-metal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
babbit-metal
babbit-metal /'bæbit'metl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) hợp kim babit
← Xem thêm từ babassu
Xem thêm từ babble →
Từ vựng liên quan
ab
abb
b
ba
bi
bit
eta
it
me
met
meta
metal
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…