EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
azimuth coverage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
azimuth coverage
azimuth coverage
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phạm vi/góc quét phương vị
← Xem thêm từ azimuth beam
Xem thêm từ azimuth drive →
Từ vựng liên quan
a
age
azimuth
co
cove
cover
coverage
er
era
mu
over
overage
ra
rag
rage
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…