EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
axopetal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
axopetal
axopetal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) hướng trục
← Xem thêm từ axons
Xem thêm từ axoplasm →
Từ vựng liên quan
a
ax
eta
op
ope
pe
pet
petal
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…