EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
axons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
axons
axon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sợi trục (thần kinh), axon
← Xem thêm từ axonometry
Xem thêm từ axopetal →
Từ vựng liên quan
a
ax
axon
on
xon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…