EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
awash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
awash
awash /ə'wɔʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vị ngữ trôi nổi trên mặt nước
bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng
← Xem thêm từ awareness
Xem thêm từ away →
Từ vựng liên quan
a
as
ash
sh
was
wash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…