EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
awarder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
awarder
awarder
Phát âm
Ý nghĩa
xem award
← Xem thêm từ awardee
Xem thêm từ awarding →
Từ vựng liên quan
a
award
er
war
ward
warder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…