ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avuncular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avuncular


avuncular /ə'vʌɳkjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…