EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avuncular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avuncular
avuncular /ə'vʌɳkjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu
← Xem thêm từ avulsion
Xem thêm từ awacs →
Từ vựng liên quan
a
av
la
lar
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…