EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avulsion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avulsion
avulsion /ə'vʌlʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra
(pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra)
← Xem thêm từ avows
Xem thêm từ avuncular →
Từ vựng liên quan
a
av
ion
lsi
on
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…