ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aviate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aviate


aviate /'eivieit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  bay, đi (bằng máy bay, khí cầu)
  lái máy bay, lái khí cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…