EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aviary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aviary
aviary /'eivjəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuồng chim
← Xem thêm từ aviarists
Xem thêm từ aviate →
Từ vựng liên quan
a
av
via
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…