ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ averse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng averse


averse /ə'və:s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chống lại, ghét
  không thích, không muốn

Các câu ví dụ:

1. Vinh in Nghe An Province is where you can most easily find an eatery selling this since locals are not averse to eating porridge noodles at any time of the day.


Xem tất cả câu ví dụ về averse /ə'və:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…