ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ averments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng averments


averment /ə'və:mənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết
  (pháp lý) chứng cớ để xác minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…