EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
averments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
averments
averment /ə'və:mənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết
(pháp lý) chứng cớ để xác minh
← Xem thêm từ averment
Xem thêm từ averrable →
Từ vựng liên quan
a
av
ave
aver
averment
en
ent
er
ERM
me
men
nt
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…