EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avan-courier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avan-courier
avan-courier /'ævỴ:ɳ'kuriə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chạy trước, người phi ngựa trước
(số nhiều) những người đi tiên phong
← Xem thêm từ avalanches
Xem thêm từ avant-courrier →
Từ vựng liên quan
a
an
av
co
courier
er
ou
our
ri
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…