ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avan-courier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avan-courier


avan-courier /'ævỴ:ɳ'kuriə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chạy trước, người phi ngựa trước
  (số nhiều) những người đi tiên phong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…