ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ courier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng courier


courier /'kuriə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo)
Vietnam Courier → tin tức Vietnam
diplomatic courier → người giao thông ngoại giao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…