EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avalanche formation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avalanche formation
avalanche formation
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hình thành thác
← Xem thêm từ avalanche diode
Xem thêm từ avalanche impedance →
Từ vựng liên quan
a
an
at
av
avalanche
ch
for
form
format
formation
he
ion
la
lan
ma
mat
on
or
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…